WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
GIẤY IN BẢN SỬA
🌟
GIẤY IN BẢN SỬA
@ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
교정지 (校正紙)
Danh từ
1
인쇄물을 교정하기 위하여 임시로 찍어 낸 종이.
1
GIẤY IN BẢN SỬA
: Giấy in tạm thời để sửa chữa bản in.